取り計らう
とりはからう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Để quản lý; để ổn định; để sắp đặt (của); để giao du với; thu xếp

Từ đồng nghĩa của 取り計らう
verb
Bảng chia động từ của 取り計らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り計らう/とりはからうう |
Quá khứ (た) | 取り計らった |
Phủ định (未然) | 取り計らわない |
Lịch sự (丁寧) | 取り計らいます |
te (て) | 取り計らって |
Khả năng (可能) | 取り計らえる |
Thụ động (受身) | 取り計らわれる |
Sai khiến (使役) | 取り計らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り計らう |
Điều kiện (条件) | 取り計らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り計らえ |
Ý chí (意向) | 取り計らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り計らうな |
取り計らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り計らう
取り計らい とりはからい
Sự sắp đặt; sự sắp xếp
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取計らい とりはからい
sự sắp đặt
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).