取り込み
とりこみ「THỦ 」
☆ Danh từ
Lệnh import

Từ đồng nghĩa của 取り込み
noun
取り込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り込み
取り込み事 とりこみごと
sự lẫn lộn; nhộn nhịp
取り込み中 とりこみちゅう
trong ở giữa (của) sự lẫn lộn
画面取り込み がめんとりこみ
bắt màn hình
取り込み詐欺 とりこみさぎ
Sự bội tín; sự bịp bợm; sự lừa gạt
差分取り込み さぶんとりこみ
differential uptake (marketing), differential incorporation
選択的セロトニン再取り込み阻害薬 せんたくてきセロトニンさいとりこみそがいやく
n) có chọn lọc serotonin reuptake (ssri)
取込み とりこみ
sự lẫn lộn
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.