取り込み詐欺
とりこみさぎ
☆ Danh từ
Sự bội tín; sự bịp bợm; sự lừa gạt
取
り
込
み
詐欺師
Tên bịp bợm .

取り込み詐欺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り込み詐欺
欺詐 ぎさ
gian lận; lừa bịp
詐欺 さぎ
sự lừa đảo
振り込め詐欺 ふりこめさぎ
gian lận chuyển tiền, lừa đảo chuyển khoản ngân hàng
ビジネスメール詐欺 ビジネスメールさぎ
lừa đảo qua email doanh nghiệp
フィッシング詐欺 フィッシングさぎ
tấn công giả mạo
ナイジェリア詐欺 ナイジェリアさぎ
lừa đảo Nigeria, lừa đảo lệ phí trả trước, lừa đảo 419
オレオレ詐欺 オレオレさぎ おれおれさぎ
lừa đảo qua điện thoại
詐欺師 さぎし
đại gian