取扱注意
とりあつかいちゅうい「THỦ TRÁP CHÚ Ý」
Cẩn thận (ký hiệu chuyên chở)
☆ Danh từ
Sự chú ý khi thao tác
割
れ
物
につき
取扱注意
、
易損品
Đồ dễ vỡ! Cẩn thận khi sử dụng .

取扱注意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取扱注意
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
取り扱い注意 とりあつかいちゅうい
chú ý trong thao tác
注意 ちゅうい
sự chú ý
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
諸注意 しょちゅうい
các chú ý
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
要注意 ようちゅうい
sự chú ý cần thiết
不注意 ふちゅうい
coi nhẹ; coi thường; không chú ý