注意報
ちゅういほう「CHÚ Ý BÁO」
☆ Danh từ
Cảnh báo

Từ đồng nghĩa của 注意報
noun
注意報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注意報
強風注意報 きょうふうちゅういほう
cảnh báo bão
津波注意報 つなみちゅういほう
Thông báo sóng thần
大雨注意報 おおあめちゅういほう
cảnh báo mưa lớn
光化学スモッグ注意報 こうかがくスモッグちゅういほう
cảnh báo sương mù quang hóa
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意 ちゅうい
sự chú ý
諸注意 しょちゅうい
các chú ý
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo