取替え式マスク
とりかええしきマスク
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Khẩu trang có phần lọc có thể thay thế
取替え式マスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取替え式マスク
防じんマスク(取替え式) ぼうじんマスク(とりかええしき)
mặt nạ chống bụi (loại có thể thay thế)
取替え式 とりかええしき
loại có thể thay thế
本体 防じんマスク(取替え式) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき)
mặt nạ chống bụi (loại có thể thay thế)
取り替え とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
sự đổi lại
取替 とかわ
trao đổi; sự trao đổi
取替え用ローラー とりかええようローラー
con lăn thay thế
取り替える とりかえる
đổi lại; thay; đổi
マスク マスク
khẩu trang