取締り役会
とりしまりやくかい
Hội đồng quản trị
取締り役会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取締り役会
取締役会 とりしまりやくかい
ban giám đốc
取締役会長 とりしまりやくかいちょう
Chủ tịch Hội đồng quản trị
取締役 とりしまりやく
người quản lý; người phụ trách; giám đốc
取り締り役 とりしまりやく
giám đốc.
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
営業取り締り役 えいぎょうとりしまりやく
giám đốc nghiệp vụ.
営業取締役 えいぎょうとりしまりやく
người quản lý kinh doanh.
取締役社長 とりしまりやくしゃちょう
giám đốc điều hành