受かる
うかる「THỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Thi đỗ; đỗ; vượt qua
あなたは
試験
に
受
かる
能力
があると
私
は
確信
している
Tôi nghĩ rằng bạn có khả năng vượt qua kì thi
試験
に
受
かるために、
一生懸命勉強
しなければならない
Tôi phải học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi .

Từ đồng nghĩa của 受かる
verb
Từ trái nghĩa của 受かる
Bảng chia động từ của 受かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受かる/うかるる |
Quá khứ (た) | 受かった |
Phủ định (未然) | 受からない |
Lịch sự (丁寧) | 受かります |
te (て) | 受かって |
Khả năng (可能) | 受かれる |
Thụ động (受身) | 受かられる |
Sai khiến (使役) | 受からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受かられる |
Điều kiện (条件) | 受かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受かれ |
Ý chí (意向) | 受かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 受かるな |