受取る
うけとる「THỤ THỦ」
Bắt được
Chấp nhận
Thu.

Từ trái nghĩa của 受取る
受取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受取る
写真を受取る しゃしんをうけとる
thu ảnh.
許可証を受取る きょかしょうをうけとる
thu giấy phép.
受取 うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu
受け取る うけとる
lí giải; tin; giải thích; tin tưởng; tiếp thu; nhận
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受け取 うけとり
hóa đơn; biên nhận
受取書 うけとりしょ
phiếu nhận.
受取人 うけとりにん うけ とりにん
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận