受けが悪い
うけがわるい
☆ Cụm từ
Mất lòng

受けが悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受けが悪い
受けがいい うけがいい うけがよい
được đón nhận tốt, được ưa chuộng, được yêu thích (sản phẩm, người, ý tưởng...) được đánh giá cao/phổ biến
うがい受け うがいうけ
cốc hứng nước súc miệng
受けが良い うけがよい
(thì) đại chúng (với)
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
受け払い うけはらい
thu chi; nhận và chi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
品が悪い ひんがわるい
hạng thấp, kém chất lượng