Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受けがいい うけがいい うけがよい
popular (with)
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
うがい受け うがいうけ
cốc hứng nước súc miệng
受けが悪い うけがわるい
mất lòng
分け良い わけよい
để dễ chia cắt
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
方が良い ほうがいい ほうがよい
nên làm gì
点が良い てんがよい
điểm tốt