受けが良い
うけがよい
(thì) đại chúng (với)

受けが良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受けが良い
受けがいい うけがいい うけがよい
được đón nhận tốt, được ưa chuộng, được yêu thích (sản phẩm, người, ý tưởng...) được đánh giá cao/phổ biến
受けが悪い うけがわるい
mất lòng
うがい受け うがいうけ
cốc hứng nước súc miệng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
分け良い わけよい
để dễ chia cắt
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
受け払い うけはらい
thu chi; nhận và chi
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt