受け壺
うけつぼ「THỤ HỒ」
☆ Danh từ
Part of a lock that receives the latch, keeper, strike

受け壺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受け壺
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
受け付け うけつけ
nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
インク壺 インクつぼ
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
ガラス壺 ガラスつぼ
bình thuỷ tinh