壺皿
つぼざら つぼさら「HỒ MÃNH」
☆ Danh từ
Cái đĩa nhỏ, sâu

壺皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壺皿
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
インク壺 インクつぼ
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
ガラス壺 ガラスつぼ
bình thuỷ tinh