受動文
じゅどうぶん「THỤ ĐỘNG VĂN」
☆ Danh từ
Câu bị động

受動文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受動文
受動 じゅどう
sự bị động; thụ động
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.