受け取る
うけとる「THỤ THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Lí giải; tin; giải thích; tin tưởng; tiếp thu; nhận
_
週間
の
内
に
初注文品
を
受
け
取
る
Nhận đơn đặt hàng đầu tiên của ai trong vòng _ tuần
_
歳
になってから
退職金
を
受
け
取
る
Nhận tiền hưu ở độ tuổi _
Thu; lĩnh
給料
を
受
け
取
る
Lĩnh tiền công
Thừa nhận; nhận; tiếp nhận
〜から
リベート
を
受
け
取
る
Nhận tiền lại quả của ~
_
百万ドル
の
闇
の
選挙資金
を
受
け
取
る
Tiếp nhận _ tỉ $ cho chiến dịch tuyển cử không công khai .

Từ đồng nghĩa của 受け取る
verb
Từ trái nghĩa của 受け取る
Bảng chia động từ của 受け取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受け取る/うけとるる |
Quá khứ (た) | 受け取った |
Phủ định (未然) | 受け取らない |
Lịch sự (丁寧) | 受け取ります |
te (て) | 受け取って |
Khả năng (可能) | 受け取れる |
Thụ động (受身) | 受け取られる |
Sai khiến (使役) | 受け取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受け取られる |
Điều kiện (条件) | 受け取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 受け取れ |
Ý chí (意向) | 受け取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 受け取るな |
受け取 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 受け取
受け取る
うけとる
lí giải
受け取
うけとり
hóa đơn
Các từ liên quan tới 受け取
受け取り うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu; nhận
お金を受け取り おかねをうけとり
lĩnh tiền.
受取 うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu
受取る うけとる
bắt được
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受取書 うけとりしょ
phiếu nhận.
受取人 うけとりにん うけ とりにん
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
受取り うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu