Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受取書
うけとりしょ
phiếu nhận.
税関受取書 ぜいかんうけとりしょ
biên lai hải quan.
郵便小包受取書 ゆうびんこつつみうけとりしょ
biên lai hàng kiện nhỏ.
埠頭倉庫受取書 ふとうそうこうけとりしょ
phiếu lưu kho cảng.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
受取証書 うけとりしょうしょ
hóa đơn biên nhận
受取 うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu
書取 かきとり
sự viết chính tả; chép chính tả; chính tả.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
「THỤ THỦ THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích