書取
かきとり「THƯ THỦ」
☆ Danh từ
Sự viết chính tả; chép chính tả; chính tả.

Từ đồng nghĩa của 書取
noun
書取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書取
書取り かきとり
Chép, viết.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取扱書 とりあつかいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
受取書 うけとりしょ
phiếu nhận.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng