Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
受信通知 じゅしんつうち
tin báo nhận
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
受取 うけとり
hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
取り立て通知書 とりたてつうちしょ
giấy báo nhờ thu.
通知者 つうちしゃ
bên thông báo.
通知バー つうちバー
thanh trạng thái