凝集
ぎょうしゅう「NGƯNG TẬP」
Sự ngưng kết
Sự dính liền
Lực cố kết
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cô đọng (lời, văn...)
Sự kết tinh
Sự vón cục
Từ đồng nghĩa của 凝集
noun
Bảng chia động từ của 凝集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝集する/ぎょうしゅうする |
Quá khứ (た) | 凝集した |
Phủ định (未然) | 凝集しない |
Lịch sự (丁寧) | 凝集します |
te (て) | 凝集して |
Khả năng (可能) | 凝集できる |
Thụ động (受身) | 凝集される |
Sai khiến (使役) | 凝集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝集すられる |
Điều kiện (条件) | 凝集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝集しろ |
Ý chí (意向) | 凝集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝集するな |
凝集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝集
凝集原 ぎょうしゅうげん
agglutinogen
凝集素 ぎょうしゅうそ
agglutinin
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
凝集試験 ぎょーしゅーしけん
xét nghiệm ngưng kết
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
ピーナッツ凝集素 ピーナッツぎょーしゅーそ
agglutinin trong đậu phộng
凝集反応 ぎょうしゅうはんのう
phản ứng kết tụ
受容体凝集 じゅようたいぎょうしゅう
tổng hợp thụ thể tế bào