受療
じゅりょう「THỤ LIỆU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điều trị y tế

Bảng chia động từ của 受療
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受療する/じゅりょうする |
Quá khứ (た) | 受療した |
Phủ định (未然) | 受療しない |
Lịch sự (丁寧) | 受療します |
te (て) | 受療して |
Khả năng (可能) | 受療できる |
Thụ động (受身) | 受療される |
Sai khiến (使役) | 受療させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受療すられる |
Điều kiện (条件) | 受療すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受療しろ |
Ý chí (意向) | 受療しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受療するな |
受療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受療
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
受 じゅ
những cảm giác dễ chịu, khó chịu và trung tính xảy ra khi các cơ quan cảm giác bên trong của chúng ta tiếp xúc với các đối tượng cảm giác bên ngoài và ý thức liên quan
音療 おんりょう
liệu pháp sử dụng âm nhạc
療育 りょういく
phục hồi chức năng