Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受益 じゅえき
làm lợi gần
受益者 じゅえきしゃ
người hưởng.
受益権 じゅえきけん
quyền hưởng lợi ích
前受収益 まえうけしゅうえき
doanh thu đã nhận
受益証券 じゅえきしょうけん
chứng chỉ người hưởng hoa lợi
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
特別受益者 とくべつじゅえきしゃ
người thụ hưởng đặc biệt
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng