Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.
権益 けんえき
quyền lợi.
法益 ほうえき
lợi ích được pháp luật bảo vệ
益鳥 えきちょう
chim có ích; chim có lợi
共益 きょうえき
lợi nhuận chung; lợi ích chung
増益 ぞうえき
inceased (lợi nhuận)
益金 えききん
kiếm lợi