Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)
哀訴 あいそ
sự cầu khẩn; sự than phiền
上訴 じょうそ
chống án
訴人 そにん
người nộp đơn khiếu nại
敗訴 はいそ
sự mất thế thuận lợi
反訴 はんそ
kháng cáo