Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叙述名詞 じょじゅつめいし
danh từ vị ngữ
叙述形容詞 じょじゅつけいようし
tính từ dùng làm vị ngữ
述語名詞 じゅつごめいし
叙述 じょじゅつ
sự mô tả; sự diễn tả; sự miêu tả
述語形容詞 じゅつごけいようし
tính từ vị ngữ
形式名詞 けいしきめいし
giả danh từ
名詞的形容詞 めいしてきけいようし
substantive adjective
叙述売買 じょじゅつばいばい
bán theo mô tả.