Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
述語形容詞
じゅつごけいようし
tính từ vị ngữ
叙述形容詞 じょじゅつけいようし
predicative adjective
形容詞 けいようし
tính từ
述語名詞 じゅつごめいし
danh từ vị ngữ
述語動詞 じゅつごどうし
vị ngữ động từ
形容語 けいようご
tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
イ形容詞 イけいようし
tính từ đuôi "i"
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
Đăng nhập để xem giải thích