口から砂糖が出る
くちからさとうがでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sickly sweet

Bảng chia động từ của 口から砂糖が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口から砂糖が出る/くちからさとうがでるる |
Quá khứ (た) | 口から砂糖が出た |
Phủ định (未然) | 口から砂糖が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 口から砂糖が出ます |
te (て) | 口から砂糖が出て |
Khả năng (可能) | 口から砂糖が出られる |
Thụ động (受身) | 口から砂糖が出られる |
Sai khiến (使役) | 口から砂糖が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口から砂糖が出られる |
Điều kiện (条件) | 口から砂糖が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口から砂糖が出いろ |
Ý chí (意向) | 口から砂糖が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 口から砂糖が出るな |
口から砂糖が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口から砂糖が出る
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
砂糖 さとう
đường
砂糖計 さとうけい
máy đo lượng đường, thiết bị đo lượng đường
栄砂糖 えいさとう
đường phèn.
砂糖楓 さとうかえで サトウカエデ
cây phong đường
白砂糖 しろざとう はくしゃとう
đường trắng; đường cát
生砂糖 なまざとう
đường thô
棒砂糖 ぼうざとう
Sugarloaf (hình thức thông thường trong đó đường tinh luyện được sản xuất và bán cho đến cuối thế kỷ 19)