Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足を滑らす あしをすべらす
trượt chân
辷らす すべらす
làm cho trượt, gây trượt
口を尖らす くちをとがらす
bĩu môi
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
すべらす
buột.
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện
すべすべ
mượt mà.
侍らす はべらす
phục vụ