口中清涼剤
こうちゅうせいりょうざい
☆ Danh từ
Thuốc làm mát miệng

口中清涼剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口中清涼剤
清涼剤 せいりょうざい
chất làm lạnh; thuốc bổ; thuốc giải nhiệt
清涼 せいりょう
mát; sự làm mới lại
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
清涼殿 せいりょうでん せいろうでん
pavilion used as the emperor's habitual residence (in Heian Palace)
清涼飲料 せいりょういんりょう
đồ uống lạnh.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中口 なかぐち
Cổng chính