Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口吉川町蓮花寺
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
蓮の花 はすのはな
hoa sen
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )