口碑
こうひ「KHẨU BI」
☆ Danh từ
Truyền kỳ, huyền thoại xa xưa (Bia miệng)

口碑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口碑
碑 いしぶみ
Bia mộ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
碑石 ひせき
bia đá.
碑文 ひぶん
văn bia.
墓碑 ぼひ
bia mộ; mộ chí.
詩碑 しひ
văn bia, bia khắc thơ
断碑 だんぴ
bia đá vỡ