Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
口腔衛生 こうくうえいせい
dental health, oral hygiene
口腔医学 こうこういがく
y học khoang miệng
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
生化学 せいかがく
hoá sinh
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
口腔瘻 こーこーろー
lỗ rò miệng