Kết quả tra cứu 口蓋
口蓋
こうがい
「KHẨU CÁI」
◆ Vòm miệng
口蓋音
による
二重母音化
Nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng .
口蓋
の
後部
Phần sau vòm miệng
口蓋音性
の
階層
Các tầng tạo âm trong vòm miệng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Vòm miệng; hàm ếch
口蓋音
による
二重母音化
Nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng .
口蓋
の
後部
Phần sau vòm miệng
口蓋音性
の
階層
Các tầng tạo âm trong vòm miệng

Đăng nhập để xem giải thích