口蓋
こうがい「KHẨU CÁI」
Vòm miệng
口蓋音
による
二重母音化
Nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng .
口蓋
の
後部
Phần sau vòm miệng
口蓋音性
の
階層
Các tầng tạo âm trong vòm miệng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vòm miệng; hàm ếch
口蓋音
による
二重母音化
Nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng .
口蓋
の
後部
Phần sau vòm miệng
口蓋音性
の
階層
Các tầng tạo âm trong vòm miệng

口蓋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口蓋
口蓋筋 こうがいすじ
cơ vòm miệng
口蓋骨 こうがいこつ
palatine bone (of the skull)
口蓋裂 こうがいれつ
khẩu vị khe hở
口蓋音 こうがいおん
âm từ vòm miệng
口蓋垂 こうがいすい
Lưỡi gà (giải phẫu người)
軟口蓋 なんこうがい
Ngạc mềm.
硬口蓋 こうこうがい かたこうがい
(giải phẩu) vòm miệng cứng, ngạc cứng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)