Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿口蓋類
穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口蓋 こうがい
vòm miệng; hàm ếch
頭蓋穿孔 ずがいせんこう
(phẫu thuật) khoan sọ
口蓋筋 こうがいすじ
cơ vòm miệng
口蓋骨 こうがいこつ
palatine bone (of the skull)
口蓋裂 こうがいれつ
khẩu vị khe hở
口蓋音 こうがいおん
âm từ vòm miệng
口蓋垂 こうがいすい
Lưỡi gà (giải phẫu người)
軟口蓋 なんこうがい
Ngạc mềm.
「XUYÊN KHẨU CÁI LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích