口-顔-指症候群
くち-かお-ゆびしょーこーぐん
Hội chứng chân - tay - miệng
口-顔-指症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口-顔-指症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
胸郭出口症候群 きょうかくでぐちしょうこうぐん
hội chứng lối thoát ngực
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan