古めかしい
ふるめかしい
☆ Adj-i
Cũ kĩ, cổ xưa, có vẻ cổ

Từ đồng nghĩa của 古めかしい
adjective
古めかしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古めかしい
いかめしい いかめしい
khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )
かしめ かしめ
caulking
今めかしい いまめかしい
đúng mốt, hợp thời trang; hiện đại
古式ゆかしい こしきゆかしい
cổ xưa
艶めかしい なまめかしい
quyến rũ, gợi cảm (phụ nữ)
món mực nhồi gạo
古々しい ふるぶるしい
rất cũ
古い ふるい
cũ; cổ; già.