厳しい
きびしい いかめしい「NGHIÊM」
☆ Adj-i
Hà khắc
厳
しい
課税
Thuế khóa hà khắc
厳
しい
軍規
Qui tắc quân đội hà khắc .
Khắt khe
Khe khắt
Nghiêm khắc.
厳
しい
批評
を
受
ける
Tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc .
厳
しい
法律
(ほうりつ)を
制定
(せいてい)する
Ban hành những đạo luật nghiêm khắc
厳
しい
課業
Bài học nghiêm khắc

Từ đồng nghĩa của 厳しい
adjective
Từ trái nghĩa của 厳しい
いかめしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いかめしい
厳しい
きびしい いかめしい
hà khắc
厳めしい
いかめしい
trang trọng, uy nghiêm, trang nghiêm
いかめしい
いかめしい
khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc
Các từ liên quan tới いかめしい
厳めしい顔付き いかめしいかおつき いむめしいかおつき
khắc cái nhìn (nghiêm khắc)
món mực nhồi gạo
annoying
âm ty, âm phủ, diêm vương
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, người đúng mốt ; người lịch sự, người sang
今めかしい いまめかしい
đúng mốt, hợp thời trang; hiện đại
古めかしい ふるめかしい
cũ kĩ, cổ xưa, có vẻ cổ
艶めかしい なまめかしい
quyến rũ, gợi cảm (phụ nữ)