Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラテンご ラテン語
tiếng La tinh.
ラテン語 ラテンご らてんご
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh
古聖 こせい こきよし
hiền nhân cổ xưa
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
古語 こご
cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm