Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古書
こしょ
sách cổ
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ
古書展 こしょてん
cuộc triển lãm (của) những (quyển) sách hiếm có (cũ (già), khảo cổ học)
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
古文書 こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
「CỔ THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích