古事
こじ ふるごと「CỔ SỰ」
☆ Danh từ
Điển cố, tích xưa, truyền thuyết

Từ đồng nghĩa của 古事
noun
古事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古事
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
稽古事 けいこごと
những bài học (về trà đạo, điệu nhảy...)
古事記伝 こじきでん
bình luận trên (về) kojiki (những sử biên niên cổ xưa)
古事来歴 ふるごとらいれき
lịch sử và gốc; particulars
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi