Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古事
こじ ふるごと
điển cố, tích xưa, truyền thuyết
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
稽古事 けいこごと
những bài học (về trà đạo, điệu nhảy...)
古事来歴 ふるごとらいれき
lịch sử và gốc; particulars
古事記伝 こじきでん
bình luận trên (về) kojiki (những sử biên niên cổ xưa)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
「CỔ SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích