古
ふる いにしえ
「CỔ」
☆ Tính từ
◆ Cổ, cũ
古
い
日本
の
家屋
には
木
でできた
天井
がある
Trong các kiểu nhà cổ của Nhật, trần nhà thường được làm bằng gỗ
古代
から
近世
に
至
るまでの
史跡
が
市内
に
点在
する。
Các di tích lịch sử từ thời cổ đại đến thời hiện đại được rải rác trong thành phố.
古
い
ロック
のCDを
探
してるんだけど、どこにも
見
つからないんだ。
中古
のCDを
見
つけるのにいいところってある?
Tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. Nhưng tìm mãi mà không thấy. Có lẽ phải tìm ở một hàng đĩa chuyên bán đồ đã qua sử dụng vậy?
☆ Danh từ
◆ Ngày xưa, thời xưa, quá khứ
古代
の
賢者
たち
Những bậc hiền tài ngày xưa
古代
からの
伝統
(
習慣
)
(Tập quán) truyền thống có từ ngày xưa
古代
から
知
られている5
個
の
惑星
Năm hành tinh được biết đến từ ngày xưa (thời xưa)
Đăng nhập để xem giải thích