Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古事談
古事 こじ ふるごと
điển cố, tích xưa, truyền thuyết
冗談事 じょうだんごと
việc nói đùa
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
稽古事 けいこごと
những bài học (về trà đạo, điệu nhảy...)
古事来歴 ふるごとらいれき
lịch sử và gốc; particulars
古事記伝 こじきでん
bình luận trên (về) kojiki (những sử biên niên cổ xưa)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận