Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古井戸 ふるいど こいど
không dùng cũ (già) tốt
古人 こじん
những người cổ xưa
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
古人骨 こじんこつ
ancient human skeleton, archaeological human remains
古代人 こだいじん
người cổ đại
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.