Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
古代 こだい
cổ
古人 こじん
những người cổ xưa
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại
古代ギリシャ こだいギリシャ こだいギリシア
Hy Lạp cổ đại
古代エジプト こだいエジプト
Ai Cập cổ đại
古生代 こせいだい
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh