Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古今亭駒治
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
古今東西 ここんとうざい
cổ kim đông tây.
古今独歩 ここんどっぽ
unsurpassed in history
古今無双 ここんむそう
unparalleled in history
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa