Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông
往古 おうこ
thời cổ xưa
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
往来物 おうらいもの
sách giáo khoa được sử dụng từ cuối thời Heian đến đầu thời Minh Trị
古来 こらい
tử biệt
今出来 いまでき こんでき
cái gì đó mới (làm); vật gì đó vừa làm còn thô, xấu