Các từ liên quan tới 古今東西 (森高千里のアルバム)
古今東西 ここんとうざい
cổ kim đông tây.
東西古今 とうざいここん
all times and places, everywhen and everywhere
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
西高東低 せいこうとうてい
khí áp cao ở phía tây, áp thấp ở phía đông
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!