古里
ふるさと「CỔ LÍ」
☆ Danh từ
Quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.

Từ đồng nghĩa của 古里
noun
Từ trái nghĩa của 古里
古里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古里
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
巴里 パリ
Paris
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách
里偏 さとへん
bộ Lý trong Hán tự
里数 りすう
số cây số đã đi được; khoảng cách
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)