Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古里
ふるさと
quê hương
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ
里村 さとむら
làng quê
里子 さとご
con nuôi.
里謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
里雪 さとゆき
tuyết rơi trên làng
「CỔ LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích