Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古今調
古今 ここん こきん
cổ kim.
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
復古調 ふっこちょう
sự phục hưng hoặc tâm trạng phản động
古今東西 ここんとうざい
cổ kim đông tây.
古今無類 ここんむるい
độc nhất vô nhị; từ cổ chí kim không gì sánh kịp
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa
古今無双 ここんむそう
vô song