Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古代語
こだいご
ngôn ngữ cổ xưa
古代エジプト語 こだいエジプトご
tiếng Hy Lạp cổ đại
古代 こだい
cổ
古語 こご
cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại
古代米 こだいまい
gạo thời cổ đại
古代ギリシャ こだいギリシャ こだいギリシア
Hy Lạp cổ đại
古代史 こだいし
lịch sử cổ đại
「CỔ ĐẠI NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích