古典物理学
こてんぶつりがく
☆ Danh từ
Vật lý cổ điển

古典物理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古典物理学
古典論理学 こてんろんりがく
logic lý luận học cổ điển
古典学 こてんがく
cổ điển
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.
古典力学 こてんりきがく
cơ học cổ điển
古典学者 こてんがくしゃ
nhà cổ điển học; người có học cổ điển
古生物病理学 こせーぶつびょーりがく
bệnh lý cổ sinh vật học
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
古典 こてん
cổ điển